Có 2 kết quả:

大气压强 dà qì yā qiáng ㄉㄚˋ ㄑㄧˋ ㄧㄚ ㄑㄧㄤˊ大氣壓強 dà qì yā qiáng ㄉㄚˋ ㄑㄧˋ ㄧㄚ ㄑㄧㄤˊ

1/2

Từ điển Trung-Anh

atmospheric pressure

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

atmospheric pressure

Bình luận 0